Có 1 kết quả:
夜叉 yè chā ㄜˋ ㄔㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) yaksha (malevolent spirit) (loanword)
(2) (fig.) ferocious-looking person
(2) (fig.) ferocious-looking person
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0